Bài học kinh nghiệm dành cho Trung Quốc từ khủng hoảng Nga-Ukraine

Chiến dịch “bao vây và trấn áp” chống lại Nga hiện nay đã giúp Trung Quốc hiểu những quân bài chính của Mỹ, tạo ra vị thế vững vàng để đối mặt với các biện pháp gây áp lực của phương Tây.
Bài học kinh nghiệm dành cho Trung Quốc từ khủng hoảng Nga-Ukraine ảnh 1Quang cảnh cảng hàng hóa ở Khâm Châu, khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc, ngày 14/1/2021. (Ảnh: THX/TTXVN)

Theo trang mạng Đa chiều, liên quan đến cuộc khủng hoảng Nga-Ukraine, người phát ngôn Bộ Ngoại giao Trung Quốc Uông Văn Bân đã nhấn mạnh rằng “Trung Quốc luôn cho rằng các biện pháp trừng phạt không phải là biện pháp cốt lõi và hiệu quả để giải quyết vấn đề” và đây cũng là quan điểm mà Trung Quốc luôn đề cao kể từ khi cuộc xung đột tại Ukraine nổ ra đến nay.

Phương Tây đang đẩy mạnh các biện pháp trừng phạt Nga, Moskva cũng ban hành biện pháp trả đũa, và dường như một cuộc chiến tài chính toàn cầu đã nổ ra. Nếu cuộc chiến tài chính tiếp tục leo thang thì sẽ dẫn tới cuộc khủng hoảng nghiêm trọng đối với nền kinh tế, thương mại, tài chính, năng lượng, lương thực, công nghiệp, chuỗi cung ứng toàn cầu, khiến nền kinh tế toàn cầu vốn đã khó khăn càng xấu đi và gây ra những tổn thất không thể bù đắp.

Đây là lần đầu tiên trong lịch sử nhân loại các nước châu Âu và Mỹ áp đặt “các biện pháp trừng phạt cực đoan” đối với Nga. Một nước lớn trên thế giới về quy mô và dân số đã phải đối mặt với các biện pháp trừng phạt toàn diện, có hệ thống trong lĩnh vực thương mại và tài chính.

Trong số các biện pháp trừng phạt này, Chính phủ Nga từ lâu đã chuẩn bị để đối phó với một số biện pháp, nhưng dường như Moskva cũng đánh giá sai lầm về mặt chiến lược đối với một số vấn đề khác. Từ góc độ này, Trung Quốc có một số điểm nên chú ý.

Các biện pháp phòng ngừa và đánh giá chiến lược của Nga

Kể từ khi cuộc khủng hoảng nổ ra ở Ukraine năm 2014 và Nga nhiều lần bị Mỹ trừng phạt, Nga đã chuẩn bị ứng phó với các biện pháp trừng phạt nặng nề hơn của phương Tây. Chiến lược quốc gia của Nga đã chuyển từ “phát triển” sang “an ninh.”

Kể từ năm 2014, Nga đã dành nhiều nguồn lực để cố gắng tăng dự trữ ngoại hối. Đến cuối năm 2020, nếu tính cả dự trữ các loại kim loại quý như vàng và bạc, tổng dự trữ ngoại hối của Nga đã đạt gần 660 tỷ USD (theo tỷ giá hối đoái cuối năm 2021), trở thành quốc gia có dự trữ ngoại hối lớn thứ tư trên thế giới. Trong nửa cuối năm 2021, tỷ lệ nợ doanh nghiệp trong nước trên GDP đã giảm xuống dưới 50%, tỷ lệ nợ chính phủ trên GDP giảm xuống dưới 20%.

Do đó, thứ nhất, khi các ngân hàng và các tổ chức tài chính lớn của Nga bị loại khỏi hệ thống của Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu (SWIFT), dư luận tin rằng đây là một “quả bom hạt nhân tài chính” đối với Nga, nhưng Nga đã chuẩn bị sẵn sàng cho việc này.

Trong sự kiện Crimea năm 2014, Mỹ đã nhiều lần đe dọa loại Nga khỏi hệ thống SWIFT. Kể từ đó, Nga đã chuẩn bị kỹ lưỡng để “phi USD hóa”, bao gồm việc tăng dự trữ đồng nhân dân tệ và vàng, phát triển hệ thống của riêng mình (hệ thống SPFS) cho các giao dịch thanh toán quốc tế.

[Những nền kinh tế chịu tác động nhiều nhất từ khủng hoảng Ukraine]

Thứ hai, việc một nửa dự trữ ngoại hối của Nga bị đóng băng do các lệnh trừng phạt là một tính toán chiến lược sai lầm của Nga. Theo số liệu, tính đến ngày 30/6/2021, trong số dự trữ ngoại hối của Nga, tỷ trọng tài sản bằng đồng USD đã giảm xuống còn 16,4%, tỷ trọng đồng euro tăng lên 32,3%, đồng nhân dân tệ tăng lên 13,1%, đồng bảng Anh tăng từ 5,9% lên 6,5% và các ngoại tệ khác tăng từ 7,2% lên 10%. Mặc dù Nga đã có những bước chuẩn bị cho việc “phi USD hóa,” nhưng Nga đã không ngờ châu Âu sẽ theo Mỹ đóng băng dự trữ ngoại hối của mình.

Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, châu Âu có thặng dư với Mỹ, và số thặng dư này tất nhiên sẽ là đồng USD. Trong tình huống bất thường, là đồng minh của Mỹ về mặt chính trị và đặc biệt là quân sự, khi Mỹ khởi xướng các biện pháp trừng phạt, châu Âu sẽ phải làm theo.

Do đó, khi Nga bắt đầu “phi USD hóa,” việc chuyển đổi dự trữ ngoại hối bằng đồng USD sang đồng euro là vô ích. Ngoài ra, hồi đầu tháng 2/2022, khi Tổng thống Nga Vladimir Putin đến thăm Trung Quốc và dự Thế vận hội Olympic mùa Đông, Trung Quốc và Nga đã ký một thỏa thuận hợp tác năng lượng lớn là “Thỏa thuận cung cấp và tiêu thụ khí tự nhiên Viễn Đông.”

Theo đó, sau khi toàn bộ dự án đi vào hoạt động, lượng khí đốt tự nhiên Nga cung cấp cho Trung Quốc sẽ “tăng 10 tỷ m3 lên 48 tỷ m3” mỗi năm. Nhưng một đơn hàng lớn như vậy cũng được thanh toán bằng đồng euro. Có thể thấy, vào thời điểm đó, ông Putin đã không dự tính sẽ xảy ra biến cố này.

Thứ ba là một vấn đề cũ, rất khó để Nga sửa đổi, đó là sự mất cân bằng cơ cấu kinh tế trong thời gian dài và chuỗi công nghiệp trong nước chưa hoàn thiện. Hơn 75% nhập khẩu của Nga có thể được xếp vào nhóm hàng chế tạo, có nghĩa là “năng lực sản xuất yếu kém và sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu” là “những thiếu sót trong cơ cấu kinh tế và cơ cấu công nghiệp của Nga hiện nay.”

Ngoài việc duy trì một số ngành sản xuất chất lượng cao như quân sự, hàng không vũ trụ và năng lượng nguyên tử, địa vị của một “cường quốc sản xuất công nghiệp” từ thời Liên Xô đã không còn nữa. Điều này trực tiếp dẫn đến kết quả là Nga chỉ là “người ngoài rìa” trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong chuỗi giá trị toàn cầu của hàng hóa chế tạo.

Chính vì chuỗi công nghiệp của Nga tập trung ở phân khúc nguyên liệu thô của hệ thống chuỗi giá trị toàn cầu, mối liên kết giữa chuỗi giá trị của Nga với thế giới khá mong manh và bị tác động nhiều bởi những yếu tố ngoại lai. Ví dụ, tăng trưởng kinh tế Nga đã hai lần chạm đáy tương ứng với cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 và các lệnh trừng phạt của phương Tây năm 2014.

Trên thực tế, rõ ràng là trong một số cuộc chơi giữa Nga với châu Âu-Mỹ, Nga đã dựa vào lợi thế địa chính trị để gây sức ép với châu Âu bằng các nguồn tài nguyên và đường ống dẫn dầu khí. Với chiêu bài này, châu Âu và Mỹ đang không ngừng tìm cách đối phó và tìm kiếm các giải pháp thay thế.

Sau khi cuộc xung đột ở Ukraine bùng phát, Mỹ và châu Âu đã áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế mạnh và thậm chí tách Nga khỏi hệ thống của họ. Điều này có thể xảy ra bởi vì Nga không đóng vai trò quá quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu, và Nga - thiếu chuỗi công nghiệp tổng thể và chuỗi giá trị toàn cầu - cuối cùng có thể đi vào ngõ cụt khi bị cô lập và chỉ dựa vào thị trường nội địa.

Nỗ lực tăng tốc quốc tế hóa đồng nhân dân tệ của Trung Quốc

Bài học kinh nghiệm của Nga có ý nghĩa sâu xa đối với Trung Quốc. Đầu tiên, Mỹ và châu Âu áp đặt các biện pháp trừng phạt tài chính toàn diện đối với Nga, loại Nga khỏi hệ thống SWIFT, đồng thời đóng băng kho dự trữ ngoại hối và các tài sản khác của Nga ở phương Tây. Có thể thấy rằng hệ thống tiền tệ quốc tế do Mỹ thống trị đã được vũ khí hóa hoàn toàn. 

Các biện pháp trừng phạt không có điểm dừng đã làm lung lay lòng tin vào “quyền bất khả xâm phạm đối với tài sản tư nhân”. Những biện pháp trừng phạt đã thực sự khiến nhiều quốc gia dè chứng, ví dụ như Ấn Độ.

Theo bài viết của tờ The Times of India ngày 22/3, Thống đốc Ngân hàng Trung ương Ấn Độ Shaktikanta Das cho biết, Ngân hàng Trung ương Ấn Độ đã “đa dạng hóa” dự trữ ngoại hối của mình từ đồng USD sang các loại tiền tệ khác nhau và vàng. 

Nga đã tận dụng lợi thế năng lượng của mình để triển khai một biện pháp đối phó, đó là yêu cầu các nước mua năng lượng bằng đồng ruble nhằm giúp đồng ruble tăng giá. Báo cáo mới nhất của Zoltan Pozsar, người đứng đầu bộ phận Chiến lược lãi suất ngắn hạn toàn cầu của tập đoàn Credit Suisse, từng làm việc tại Bộ Tài chính Mỹ, đánh giá rằng việc này (đánh dấu) sự trở lại của hệ thống “Bretton Woods III”, được hỗ trợ bởi vàng miếng và các hàng hóa khác, nói cách khác, thế giới đang quay trở lại kỷ nguyên của “tiền hàng hóa.”

Báo cáo này thậm chí còn dự đoán rằng, trong hệ thống tiền tệ mới, đồng USD sẽ yếu đi và đồng nhân dân tệ sẽ trở nên mạnh hơn. Do các lệnh trừng phạt của Các nước công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới (G7), biên độ dao động giá hàng hóa (ví dụ như dầu thô) giữa Nga và các nước khác ngày càng rộng. Điều này có nghĩa tồn tại hai mức giá hàng hoá khác nhau, không phù hợp với “quy luật một giá.”

Chuyên gia Pozsar tin rằng chỉ có Trung Quốc mới có thể làm cho hai mức giá hội tụ và cách khả thi là thanh toán bằng đồng nhân dân tệ. Nhờ đó, đồng nhân dân tệ sẽ có được sức mạnh định giá hàng hóa, giống như đồng bảng Anh hoặc đồng USD đã từng là tiền tệ thế giới vì nó được gắn với giá vàng. Thực tế là ngày càng có nhiều quốc gia tham gia nhóm “phi USD hóa.”

Tuy nhiên, Trung Quốc nên thận trọng với ý tưởng của chuyên gia Pozsar về việc thay thế đồng USD bằng khái niệm “tiền tệ hàng hóa” và đưa đồng nhân dân tệ trở thành đồng tiền cốt lõi của hệ thống “Bretton Woods III.”

Nguyên nhân thứ nhất là động thái của Nga thực sự đã phá bỏ nhiều thông lệ, nhưng không có nghĩa là nước này sẽ quay trở lại kỷ nguyên “tiền tệ hàng hóa.” Thứ hai, ngay cả khi có “đồng nhân dân tệ dầu mỏ” trong thế kỷ XXI, vị thế của đồng nhân dân tệ cũng không ngang bằng với “đồng USD dầu mỏ” vào những năm 1970.

Không thể đánh giá thấp thực tế là xung đột giữa Nga và Ukraine sẽ đẩy nhanh quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu. Thứ ba, việc quốc tế hóa đồng nhân dân tệ cần được xây dựng dựa trên sức mạnh tài chính hơn là giới hạn ở sức mạnh thương mại.

Còn một chặng đường dài để đi về khía cạnh này. Mặc dù đồng nhân dân tệ đã bắt đầu được coi là một tài sản tài chính an toàn, nhưng sức hấp dẫn của nó đối với các nhà đầu tư quốc tế vẫn cần được cải thiện. Nhưng điều chắc chắn là xung đột giữa Nga và Ukraine đã tạo ra một cơ hội chiến lược cho việc quốc tế hóa đồng nhân dân tệ.

Nếu cuộc khủng hoảng tài chính 2008 được coi là “sự sụp đổ của hệ thống toàn cầu hóa cũ”, thì hiện nay nó đang trong quá trình tái cấu trúc. Cuộc xung đột Nga-Ukraine đã khuếch đại mọi điều kiện thuận lợi cho việc “phi USD hóa.”

Thực chất, quá trình tiếp cận trạng thái cân bằng mới là quá trình phân phối lại lợi ích, và cả cuộc chiến thương mại cùng cuộc chiến tiền tệ đều là những phương tiện “phân phối”. Chìa khóa cho sự đột phá của Trung Quốc là xây dựng năng lực tài chính của đất nước, và việc quốc tế hóa đồng nhân dân tệ đóng một vai trò quan trọng.

Mức độ quốc tế hóa đồng nhân dân tệ phụ thuộc phần lớn vào các loại hàng hóa được gắn với đồng tiền này. Liệu người tiêu dùng có cần đồng nhân dân tệ để mua hàng hóa do Trung Quốc sản xuất hay không; liệu các nhà sản xuất có cần đồng nhân dân tệ để mua hàng hóa trung gian hoặc công nghệ của Trung Quốc hay không; liệu nhà đầu tư có cần đồng nhân dân tệ để lưu trữ giá trị hoặc làm tăng giá trị hay không.

Việc thúc đẩy sử dụng đồng nhân dân tệ ở ngoài nước là một giai đoạn rất quan trọng trong quá trình quốc tế hóa đồng nhân dân tệ. Hiện tại cũng là giai đoạn chiến lược để có thể thúc đẩy việc sử dụng đồng nhân dân tệ ở nước ngoài và xây dựng một hệ thống thanh toán quốc tế độc lập có thể vượt qua hệ thống của phương Tây.

Chỉ khi làm được điều này, Trung Quốc mới có thể nắm chắc tài sản ở nước ngoài và thoát khỏi “bẫy” của hệ thống tiền tệ quốc tế hiện hành. Thực chất của việc có đồng tiền của một nước ở nước khác là bởi đồng tiền đó được dùng làm “cầu nối” giao thương giữa các nước. Quyền lợi của nước nắm giữ đồng tiền của nước khác nhờ có thặng dư thương mại phải nằm trong tay chính quốc gia xuất siêu đó, và không bị “kiểm soát” và đe dọa bởi đồng USD.

Sự không thể thay thế của Trung Quốc trong chuỗi công nghiệp toàn cầu

Đây không phải lần đầu tiên Mỹ sử dụng vũ khí tài chính để áp đặt các lệnh trừng phạt. So với những quốc gia từng bị Mỹ trừng phạt tài chính trước kia - Triều Tiên, Iran, Afghanistan... thì các lệnh trừng phạt Nga lần này là lớn nhất và tốn nhiều công sức nhất.

Nhìn vào các quốc gia này, có thể thấy rõ tại sao các biện pháp trừng phạt tài chính lại dễ phát huy hiệu quả như vậy. Thứ nhất, nền kinh tế của các nước này có quy mô nhỏ và có cơ cấu kinh tế đơn giản, khi các kênh tài chính và thanh toán bằng đồng USD bị kiểm soát, ngoại thương và kinh tế đối ngoại của nước đó bị chặn đứng. Thứ hai, Mỹ ít phụ thuộc vào các nước này hơn, tác động ngược của các lệnh trừng phạt đó rất nhỏ.

Do đó, Trung Quốc phải củng cố vị thế cốt lõi của mình trong chuỗi công nghiệp toàn cầu, và mấu chốt là phải đóng vai trò không thể thay thế.

Quyền bá chủ của đồng USD là lý do tại sao Mỹ có thể áp đặt các biện pháp trừng phạt lên các quốc gia khác như vậy. Quyền bá chủ của đồng USD đến từ đâu? Đó là “thành quả” của quá trình toàn cầu hóa do Mỹ dẫn dắt. Quá trình này đã bắt đầu như thế nào? Kể từ những năm 1980, hệ thống lấy Mỹ làm trung tâm đã tiếp tục mở rộng, thế giới bước vào kỷ nguyên thống trị của Mỹ - một quá trình có thể được gọi là “toàn cầu hóa kiểu Mỹ.”

Đó chỉ là một cột mốc phân tách giai đoạn. Trước đó, công nghệ đi đầu của Mỹ trong ngành công nghiệp đã có thể sản xuất hầu hết các loại sản phẩm công nghiệp ở trong nước. Mỹ đã thiết lập một hệ thống công nghiệp hoàn chỉnh vào đầu thế kỷ XX.

Các ngành công nghiệp thép, ôtô, hóa dầu, thiết bị điện và hàng không đều nổi bật. Sau đó, việc mạch tích hợp được sản xuất vào thập kỷ 1950 đã đặt nền móng giúp Mỹ đi đầu về công nghệ điện tử và công nghệ máy tính.

Nền tảng công nghiệp của Mỹ đã cho phép Mỹ duy trì vai trò lãnh đạo trong chu kỳ toàn cầu hóa đó. Thực tế cũng đã chứng minh rằng miễn là hệ thống này tiếp tục hoạt động, các quốc gia khác sẽ không thể thực sự vượt qua Mỹ về quy mô và chất lượng - điều được quyết định bởi cơ cấu và sự phân công lao động trong cuộc chơi toàn cầu hóa.

Đây cũng là lý do tại sao sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, cả Liên Xô, Nhật Bản và Liên minh châu Âu (EU) đều không thể vượt qua Mỹ về quy mô kinh tế và khả năng cạnh tranh. Mặc dù năm 1979, chính quyền cựu Tổng thống Ronald Reagan đã xoa dịu các vấn đề kinh tế vào thời điểm đó, nhưng việc loại bỏ các ngành sản xuất, đặc biệt là các lĩnh vực công nghiệp truyền thống đang sụt giảm, là quyết định đã được tiên đoán trước.

Trong những năm 1980, các ngành công nghiệp thâm dụng lao động ở Mỹ bắt đầu được chuyển ra bên ngoài. Trong những năm 1990, một loạt chính sách phi công nghiệp hóa ở Mỹ đã dẫn đến việc loại bỏ các ngành công nghiệp của nước này.

Tuy nhiên, kể từ khi hệ thống “toàn cầu hóa kiểu Mỹ” dựa trên tín dụng USD và thị trường tiêu dùng Mỹ được hình thành, mọi tiến bộ và nỗ lực của các nền kinh tế khác sẽ làm cho sức mua của đồng USD mạnh hơn. Tín dụng USD là vô hạn, giúp Mỹ “dẫn dắt cuộc chơi” hơn mười năm.

Nhưng món nợ đã vay sớm muộn gì cũng phải trả. Cuối cùng, cuộc khủng hoảng nợ thế chấp dưới chuẩn đã phơi bày nhiều vấn đề được che giấu từ lâu - “khối u ác tính” của Mỹ ngày càng chiếm nhiều nguồn lực của nước Mỹ. “Khối u” này chính là ngành tài chính Phố Wall, làm bùng phát bong bóng tài chính và các cuộc khủng hoảng khiến nợ liên bang và bảng cân đối kế toán của Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) tăng thêm hàng nghìn tỷ USD.

Đồng thời, theo số liệu thống kê liên quan, ngành dịch vụ ở Mỹ chiếm 80% GDP, trong khi sản xuất công nghiệp chỉ chiếm chưa đến 20%. Việc “làm rỗng” ngành sản xuất không chỉ trở thành vấn đề cơ cấu của nền kinh tế Mỹ mà còn làm lung lay nền tảng vị thế siêu cường của Mỹ. Bản thân Mỹ là ví dụ sinh động nhất cho thấy tầm quan trọng không thể thay thế của chuỗi công nghiệp toàn cầu.

So với cấu trúc kinh tế của Nga, Trung Quốc đã có khả năng chống chịu áp lực tốt. Trung Quốc không thiếu những con át chủ bài với 220 ngành công nghiệp có sản lượng đứng đầu thế giới, đồng thời là quốc gia duy nhất trên thế giới có đầy đủ các ngành công nghiệp.

Trên thực tế, nền kinh tế Trung Quốc cũng đã trải qua hai phép thử là cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung và tác động của đại dịch COVID-19.

Về nguồn cung ứng, Trung Quốc đã trở thành trung tâm lớn nhất trong chuỗi cung ứng toàn cầu và chiếm vị thế tuyệt đối trong chuỗi công nghiệp châu Á, thay thế vị trí trung tâm của Nhật Bản ở châu Á vào năm 2000.

Vị thế trụ cột thương mại của Trung Quốc khó có thể bị lung lay trong ngắn hạn. Vì nền kinh tế Trung Quốc duy trì khả năng phục hồi cùng cơ sở hạ tầng tốt, không dễ thay thế trật tự chuỗi công nghiệp hiện nay. Ví dụ như chuỗi sản xuất của Apple, mặc dù trong những năm gần đây các hãng gia công cho Apple đã đặt nhà máy ở Việt Nam, Ấn Độ và các quốc gia khác để lắp ráp các sản phẩm hạ nguồn, nhưng vị trí của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng từ trung đến thượng nguồn lại tăng lên thay vì suy giảm.

Theo Báo cáo trách nhiệm nhà cung cấp của Apple năm 2021, 12 nhà cung cấp mới ở Trung Quốc Đại lục đã được bổ sung năm 2020, qua đó Trung Quốc lần đầu tiên trở thành nguồn cung cấp lớn nhất của Apple. Đồng thời, một số nhà cung cấp mới ở các nước khác như Việt Nam cũng là các doanh nghiệp có vốn đầu tư của Trung Quốc.

Điểm quan trọng hơn nữa mà các nước khác không thể ngờ tới là tinh thần khẩn trương từ trên xuống của Trung Quốc. Năm 2020, Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã chỉ ra “Một số vấn đề chính trong Chiến lược phát triển kinh tế-xã hội quốc gia trong trung và dài hạn”: “Tác động của dịch bệnh COVID-19 đã phơi bày những nguy cơ tiềm ẩn trong chuỗi công nghiệp và chuỗi cung ứng của Trung Quốc.

Để đảm bảo an ninh công nghiệp và an ninh quốc gia, Trung Quốc cần tập trung xây dựng chuỗi cung ứng và chuỗi công nghiệp độc lập, an toàn, đáng tin cậy, có thể kiểm soát, cố gắng có ít nhất một nguồn thay thế cho các sản phẩm và kênh cung ứng quan trọng, xây dựng một hệ thống dự phòng trong công nghiệp.” Dự phòng công nghiệp là một sự đảm bảo tuyệt vời cho chuỗi cung ứng.

Ngoài ra, thị trường nội địa của Trung Quốc vẫn chưa phát triển hết, nguồn dự trữ công nhân và kỹ sư lành nghề cũng đứng đầu thế giới. Tất cả những điều này khiến Trung Quốc có vị trí không thể thay thế trong chuỗi công nghiệp toàn cầu.

Tuy nhiên, trong cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung, việc Washington đè nén lĩnh vực công nghệ của Bắc Kinh đã phơi bày sự thiếu hụt của Trung Quốc trong các ngành công nghệ cao. Cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung cùng việc Mỹ và phương tây phong tỏa hoàn toàn các công ty công nghệ Nga đã dạy cho Trung Quốc hiểu rằng tự chủ công nghệ trong một số lĩnh vực là vấn đề sinh tử.

Cảm giác khủng hoảng cũng là một động lực lớn. Ngay từ khi công bố Chiến lược Sản xuất tại Trung Quốc 2025 (Made in China 2025), Quốc vụ viện Trung Quốc đã chỉ ra rằng Trung Quốc sẽ tập trung cải thiện điểm yếu trong “bốn nền tảng công nghiệp” gồm phụ tùng cơ bản, vật liệu cơ bản, quy trình cơ bản tiên tiến và nền tảng công nghệ công nghiệp.

Sau đó, Trung Quốc tiếp tục tuyên bố nỗ lực đột phá trong 10 lĩnh vực sản xuất tiên tiến. Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình cũng có một bài viết, trong đó chỉ ra rằng: “Tăng cường sự phụ thuộc của chuỗi công nghiệp quốc tế vào Trung Quốc, đồng thời xây dựng năng lực ngăn chặn và biện pháp đối phó với nguy cơ nguồn cung (cho Trung Quốc) bị cố ý cắt đứt.”

Ngoài vấn đề bị “kìm kẹp” còn có một điểm đáng chú ý khác. Sau khi ông Joe Biden trở thành Tổng thống Mỹ, ông đã tích cực định hình lại các quy tắc thương mại “dựa trên giá trị” và cấu trúc chuỗi công nghiệp. Các quan chức cấp cao của Mỹ và châu Âu thường xuyên đưa ra những tuyên bố về việc “rà soát lại chuỗi cung ứng và tăng cường năng lực chống chịu của các chuỗi công nghiệp.”

Gần đây, việc phê chuẩn Hiệp định Đầu tư Trung Quốc-EU cũng vướng phải một số trở ngại. Tại Nhật Bản, trong quý 2/2021, Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản đã triển khai “Chương trình hỗ trợ đa dạng hóa chuỗi cung ứng” nhằm giúp các công ty Nhật Bản dịch chuyển chuỗi công nghiệp của họ trở lại Nhật Bản hoặc sang Đông Nam Á.

Trung Quốc hiện là cốt lõi của chuỗi công nghiệp toàn cầu, vì vậy nước này dường như không cần lo lắng quá nhiều. Việc cần làm là tiếp tục tối ưu hóa cơ cấu kinh tế trong nước, phát triển thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới, nâng cao quy mô và khả năng chống chịu của nền kinh tế Trung Quốc; kiên trì thúc đẩy mở cửa với thế giới bên ngoài, tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, ổn định đầu tư nước ngoài; đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp Trung Quốc có năng lực cạnh tranh cao đầu tư ra nước ngoài, chủ động mở rộng chuỗi công nghiệp với Trung Quốc là trung tâm và hội nhập hơn nữa vào chuỗi công nghiệp toàn cầu. Bằng cách này, Trung Quốc có thể đảm bảo chuỗi công nghiệp và chuỗi cung ứng của mình không bị cắt đứt vào những thời điểm quan trọng.

Chiến dịch “bao vây và trấn áp” chống lại Nga hiện nay đã giúp Trung Quốc hiểu những quân bài chính của Mỹ, đồng thời cũng cung cấp cho Trung Quốc một ví dụ rất có ý nghĩa về “phản bao vây và trấn áp,” từ đó tạo ra vị thế vững vàng để đối mặt với các biện pháp gây áp lực của phương Tây./.

(Vietnam+)

Tin cùng chuyên mục