Báo Financial Times (Anh) ngày 9/7 đăng tải bài viết trong đó nhận định sau nhiều thập niên, thời khắc nền kinh tế Việt Nam chuyển mình dường như cuối cùng cũng đã đến.
Kinh tế Việt Nam ghi nhận tốc độ tăng trưởng nhanh nhất châu Á trong năm 2022 với mức tăng 8% và là một trong số ít nền kinh tế trên toàn cầu đạt được mức tăng trưởng hai năm liên tiếp kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát.
Kể từ cuối những năm 1980, chính phủ Việt Nam đã thực hiện chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung sang mô hình kinh tế thị trường cởi mở hơn. Nhờ vị trí gần Trung Quốc và lực lượng lao động trẻ, giá rẻ và có tay nghề tốt, Việt Nam đã thu hút nhiều nhà sản xuất nước ngoài.
Năm 2022, Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài (FDI) vào Việt Nam tăng lên hơn 20 tỷ USD - mức cao nhất trong một thập kỷ, chủ yếu từ Nhật Bản, Singapore và Trung Quốc.
Tỷ trọng nhập khẩu của Mỹ từ Việt Nam cũng đã tăng gần 2 điểm phần trăm kể từ khi căng thẳng thương mại Mỹ-Trung bắt đầu bùng phát vào năm 2018.
Trong những năm gần đây, nhiều doanh nghiệp hàng đầu thế giới như Dell, Google, Microsoft và Apple đã chuyển một phần chuỗi cung ứng của họ sang Việt Nam và đang từng bước chuyển đổi mạnh mẽ hơn như một phần trong chính sách “Trung Quốc +1.”
Các doanh nghiệp nước ngoài đã nắm bắt cơ hội để đa dạng hóa chuỗi cung ứng khi chi phí lao động và rủi ro chính trị tại Trung Quốc gia tăng.
Tăng trưởng nhanh dựa vào xuất khẩu đã giúp hàng triệu người thoát khỏi đói nghèo trong những thập kỷ gần đây, nhưng nền kinh tế Việt Nam hiện đang ở thời điểm quyết định.
Trong ngắn hạn, để tiếp tục thu hút các nhà đầu tư, Việt Nam cần củng cố môi trường kinh doanh.
Về lâu dài, để đáp ứng mục tiêu đầy tham vọng là trở thành nền kinh tế có thu nhập cao vào năm 2045, chính phủ Việt Nam cần phải tận dụng lợi thế tăng trưởng sản xuất để đa dạng hóa nền kinh tế.
[Standard Chartered: Kinh tế Việt Nam sẽ phục hồi vào nửa cuối năm 2023]
Trong thập kỷ tới, Việt Nam phải nâng cao năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong kế hoạch kinh doanh của các nhà đầu tư nước ngoài.
Cấu trúc dân số trẻ giúp đem lại nguồn lao động dồi dào, nhưng yêu cầu về tay nghề đang ngày càng gia tăng. Hệ thống giáo dục của Việt Nam thuộc top đầu thế giới, nhưng cần cải thiện chất lượng đào tạo nghề và giáo dục đại học.
Ngoài ra, theo Financial Times, Việt Nam cần cắt giảm các quy định, thủ tục và nâng cấp cơ sở hạ tầng khi mạng lưới điện đang phải chịu sức ép từ nhu cầu công nghiệp ngày càng tăng.
Tuy nhiên, mục tiêu trở thành nước có thu nhập cao không hề dễ dàng. Từ cuối những năm 1990, Malaysia và Thái Lan đã đi trên quỹ đạo tương tự như Việt Nam hiện nay.
Nhưng hai nước này đã mắc phải “bẫy thu nhập trung bình” - khi các quốc gia không thể chuyển đổi từ nền kinh tế có chi phí thấp sang nền kinh tế có giá trị cao, do đó gặp khó khăn khi phải cạnh tranh với cả các nước có thu nhập thấp và cao.
Khi nền kinh tế Việt Nam phát triển, tiền lương cũng sẽ tăng theo. Việt Nam không thể mãi dựa vào mô hình chi phí thấp. Sự phụ thuộc vào tăng trưởng dựa vào xuất khẩu cũng sẽ khiến Việt Nam dễ bị tổn thương trước môi trường thương mại toàn cầu đầy biến động.
Theo thời gian, Việt Nam sẽ cần tái đầu tư để hỗ trợ phát triển các ngành lao động giàu chất xám và năng suất hơn nhằm đáp ứng mục tiêu trở thành nước thu nhập cao.
Các dịch vụ xương sống của nền kinh tế như tài chính, hậu cần và dịch vụ pháp lý tạo ra việc làm có tay nghề cao và gia tăng giá trị cho các ngành hiện có.
Ngân hàng Thế giới khuyến nghị Việt Nam hỗ trợ nhiều hơn cho việc áp dụng công nghệ, tăng cường kỹ năng quản lý và tiếp tục giảm thiểu các rào cản đối với FDI trong lĩnh vực dịch vụ.
Thật dễ hiểu về tâm trạng phấn khích của các nhà đầu tư tại Việt Nam. Nhưng Việt Nam còn nhiều việc phải làm để biến xu hướng “giảm thiểu rủi ro” ngày nay thành sự thịnh vượng lâu dài./.