Khó khăn của EU trong cân bằng chiến lược với Trung Quốc

Căng thẳng chính trị bên trong và bên ngoài - cũng như việc Trung Quốc nổi lên như một đối thủ cạnh tranh kinh tế - đã khiến EU phải đánh giá lại cách tiếp cận với nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
Khó khăn của EU trong cân bằng chiến lược với Trung Quốc ảnh 1Quốc kỳ Trung Quốc (trái) và cờ Liên minh châu Âu (EU) tại Hội nghị thượng đỉnh EU-Trung Quốc tại Brussels, Bỉ ngày 29/6/2015. (Ảnh: AFP/TTXVN)

Theo Viện Nghiên cứu Hoàng gia Anh về các vấn đề quốc tế, Chatham House, trong những năm gần đây, cách tiếp cận của Liên minh châu Âu (EU) đối với Trung Quốc chủ yếu tập trung vào các yếu tố kinh tế và lợi ích của một số quốc gia thành viên.

Tuy nhiên, căng thẳng chính trị bên trong và bên ngoài - cũng như việc Trung Quốc nổi lên như một đối thủ cạnh tranh kinh tế - đã khiến EU phải đánh giá lại cách tiếp cận của khối này đối với nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.

Trong khi đó, cạnh tranh Mỹ-Trung đang làm phức tạp thêm mối quan hệ của EU với cả hai nước. Chính quyền Tổng thống Joe Biden đã báo hiệu rằng Mỹ muốn làm việc với các đồng minh nhằm đối phó với Trung Quốc. EU đang đối mặt với sự khó khăn trong việc đề ra chính sách về Trung Quốc, trong khi khối này vốn đặt mục tiêu trở thành trụ cột thứ ba tương đối trung lập với Mỹ và Trung Quốc trong trật tự thế giới.

Hiện nay, Trung Quốc không chỉ trở thành một thách thức chính sách đối ngoại và kinh tế, mà còn là nguồn gốc của bất đồng trong mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương.

Trong khi đó, mối quan hệ kinh tế vẫn là lăng kính chính mà EU nhìn nhận về Trung Quốc. Các doanh nghiệp châu Âu và nhiều chính phủ đánh giá cao thị trường Trung Quốc, do quy mô và thu nhập ngày càng tăng của quốc gia này cũng như vai trò là “nhà sản xuất của châu Âu.”

Mối quan hệ kinh tế cũng được xác định bởi bối cảnh địa chính trị. Điều này trở nên rõ ràng hơn vào cuối năm 2020, khi EU ký kết Hiệp định Đầu tư Toàn diện (CAI) với Trung Quốc.

Thỏa thuận này đã tạo ra điểm mâu thuẫn đầu tiên với chính quyền Tổng thống Biden và dẫn đến một số căng thẳng giữa các quốc gia thành viên. Với bối cảnh thay đổi nhanh chóng, căng thẳng gia tăng giữa châu Âu và Trung Quốc, và sự không chắc chắn về chính sách của Mỹ với Trung Quốc, Brussels cần xem xét lại chính sách với Bắc Kinh để đưa ra phương hướng và ưu tiên rõ ràng hơn.

Bối cảnh quan hệ kinh tế EU-Trung Quốc

Chính quyền Mỹ dưới thời cựu Tổng thống Donald Trump thúc đẩy nền kinh tế Mỹ và Trung Quốc “tách rời,” đồng thời gây sức ép buộc các đồng minh của Mỹ làm điều tương tự. Giờ đây chính quyền của ông Biden không hoàn toàn từ bỏ ý tưởng này, và đề cập đến “sự cạnh tranh gay gắt” với Trung Quốc.

Giờ đây các chính phủ châu Âu có thể cảm thấy áp lực buộc phải chọn phe. Trong khi đó, quan hệ kinh tế của các nước thành viên EU với Trung Quốc thường khác nhau, thể hiện qua cơ cấu nền kinh tế của mỗi nước.

Các nước có quan hệ thương mại sâu sắc với Trung Quốc, đặc biệt là những quốc gia có hàng hóa xuất khẩu phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc hoặc đầu tư một lượng tiền đáng kể ở nước này, thường ủng hộ cách tiếp cận mềm đối với Bắc Kinh.

Các biện pháp kiểm soát đại dịch COVID-19, như phong tỏa và hạn chế đi lại, đã làm gián đoạn dòng chảy thương mại và đầu tư trong năm ngoái. Tuy nhiên, kinh tế Trung Quốc phục hồi nhanh chóng đã giúp thúc đẩy xuất khẩu của nhiều quốc gia châu Âu, với Trung Quốc trở thành thị trường xuất khẩu lớn nhất của Đức trong quý 2/2020.

Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Mỹ giảm đáng kể trong năm 2020, và Trung Quốc vượt lên trở thành điểm đến thu hút FDI hàng đầu thế giới vào năm 2020.

Các nền kinh tế châu Âu phụ thuộc đáng kể vào hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, nhất là khi nhiều hoạt động sản xuất của "lục địa già" chuyển sang Trung Quốc sau khi nước này gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001.

Nhập khẩu từ Trung Quốc sang EU tiếp tục tăng trưởng ngay cả trong cuộc khủng hoảng COVID-19 cho thấy xu hướng này sẽ không sớm thay đổi. Ở chiều ngược lại, xuất khẩu từ các nước châu Âu sang Trung Quốc vẫn khiêm tốn hơn rất nhiều, trong đó hàng hóa từ Đức là ngoại lệ đáng chú ý duy nhất.

Kết quả là tất cả các nước thành viên EU đều thâm hụt thương mại với Trung Quốc. Điều này hoàn toàn trái ngược với mối quan hệ thương mại của EU với Mỹ, châu Âu xuất khẩu sang Mỹ nhiều hơn đáng kể so với Trung Quốc.

Đối với hầu hết các nền kinh tế châu Âu, Trung Quốc được coi là công xưởng sản xuất chứ không phải là thị trường xuất khẩu quan trọng. Tuy nhiên, thị trường Trung Quốc đã thể hiện sức hấp dẫn với các doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là khi nước này trở nên giàu có hơn với tầng lớp trung lưu ngày càng tăng.

Thị trường tiềm năng này đã mang lại lợi ích cho nhiều công ty, từ các nhà sản xuất xa xỉ phẩm của các nước như Pháp, Italy và Thụy Sỹ đến các nhà sản xuất ôtô Đức và các hãng dược phẩm châu Âu.

Mặc dù vậy, có nhiều rào cản đối với xuất khẩu hàng hóa từ châu Âu sang Trung Quốc. Đầu tiên, khoảng cách tiếp tục là yếu tố chính gây cản trở dòng chảy thương mại.

Hơn nữa, bất chấp những lời hứa của Trung Quốc về mở cửa nhiều lĩnh vực hơn cho công ty nước ngoài và thúc đẩy tiêu dùng trong nước, tiến độ triển khai chính sách trong những lĩnh vực này rất chậm.

Trong những năm gần đây, tỷ trọng nhập khẩu trên GDP của Trung Quốc đã giảm khi nước này tìm cách phục hồi chuỗi cung ứng. Không có dấu hiệu nào cho thấy xu hướng này sẽ bị đảo ngược.

Chiến lược “tuần hoàn kép” được Chính phủ Trung Quốc đưa ra vào năm 2020 để tăng nhu cầu trong nước và giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài trong khi vẫn mở cửa cho trao đổi kinh tế quốc tế. Định hướng chính sách này cho thấy Trung Quốc muốn tự chủ về kinh tế.

Thương mại dịch vụ giữa châu Âu và Trung Quốc thậm chí còn hạn chế hơn. Mọi thành viên EU, cũng như Anh, xuất khẩu dịch vụ sang Mỹ nhiều hơn đáng kể so với Trung Quốc.

Thực tế này được ghi nhận cả với những nền kinh tế có xu hướng tập trung vào xuất khẩu dịch vụ tài chính như Ireland và Luxembourg. Các rào cản quy định của Trung Quốc trong thương mại dịch vụ là một yếu tố quan trọng hạn chế tiềm năng tăng trưởng trong lĩnh vực này.

[Quan hệ EU-Trung Quốc: Nạn nhân của chính sách ngoại giao chiến lang?]

Trong những năm gần đây, thị trường tài chính Trung Quốc đã bắt đầu mở cửa nhiều hơn, nhưng lợi ích chủ yếu thuộc về các công ty Mỹ. Tuy nhiên, các công ty nước ngoài vẫn ít có cơ hội tiếp cận những ngành mà doanh nghiệp nội địa của Trung Quốc chiếm ưu thế.

Do vậy, cơ hội cho các nhà cung cấp dịch vụ châu Âu giành được thị phần lớn hơn tại thị trường Trung Quốc trong những năm tới vẫn còn hạn chế.

Về đầu tư, FDI của Trung Quốc vào châu Âu được phân bổ không đồng đều, tập trung vào Tây Âu. Đầu tư của Trung Quốc gia tăng trong giai đoạn 2016-2017, kết hợp với những lời hùng biện của giới chức nước này về tham vọng trở thành nhà lãnh đạo toàn cầu trong một số lĩnh vực sản xuất công nghệ cao.

Điều đó đã gây ra lo ngại rằng những khoản đầu tư này đang được sử dụng để mua lại công nghệ của châu Âu, như một phần của chiến lược “Made in China 2025” (Sản xuất tại Trung Quốc vào năm 2025). Kể từ đó, FDI từ Trung Quốc đã giảm, nhưng vấn đề này vẫn nằm trong tầm ngắm của các nhà hoạch định chính sách.

Đối với hầu hết các nước châu Âu, đầu tư của Trung Quốc chỉ chiếm một tỷ trọng không đáng kể trong tổng số vốn FDI, và chủ yếu các nước này bị thu hút bởi FDI của Mỹ.

Mặc dù số lượng dự án đầu tư của Trung Quốc ở châu Âu là tương đối thấp, nhưng có một số dự án nhạy cảm về mặt chính trị. Một ví dụ đáng chú ý trong những năm gần đây là công ty COSCO Shipping - "gã khổng lồ" vận tải biển của Trung Quốc mua lại 67% cổ phần của công ty OLP - nhà điều hành cảng Piraeus của Hy Lạp.

COSCO sẽ có quyền quản lý và điều hành cảng Piraeus đến năm 2052. Thương vụ này đã đặt ra câu hỏi về ảnh hưởng của Trung Quốc và quyền sở hữu nước ngoài đối với các cơ sở hạ tầng trọng yếu của châu Âu.

Ngoài ra, các khoản đầu tư khác được cho là có một ảnh hưởng chính trị lớn hơn. Việc một công ty Trung Quốc mua lại một công ty chế tạo robot của Đức đã góp phần giới chức chính trị ở Berlin nhận thức rõ hơn chiến lược thúc đẩy khả năng cạnh tranh công nghệ của Trung Quốc.

Về phía châu Âu, đầu tư của các công ty châu Âu vào Trung Quốc chủ yếu dưới hình thức FDI. Cộng đồng Kinh tế châu Âu đã ký một hiệp định thương mại với Trung Quốc vào năm 1978 và các công ty châu Âu nằm trong số những công ty nước ngoài đầu tiên hoạt động ở Trung Quốc, khi nước này bắt đầu mở cửa nền kinh tế vào những năm 1980.

Các tập đoàn lớn của Đức là những công ty hoạt động tích cực nhất ở Trung Quốc. Năm 2018, tổng lượng FDI của Đức tại Trung Quốc lớn hơn 5 nước thành viên EU tiếp theo cộng lại.

Đối với một số công ty lớn của Đức, Trung Quốc hiện là thị trường tiêu thụ quan trọng nhất của họ và nước này không chỉ là cơ sở sản xuất cho các thị trường phương Tây.

Mặc dù phụ thuộc vào hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, nhưng nền kinh tế châu Âu vẫn có sự gắn bó sâu sắc với Mỹ. Xuất khẩu của hầu hết các nước châu Âu sang Mỹ nhiều hơn đáng kể so với sang Trung Quốc. Đặc biệt, các nước Tây Âu có lịch sử hội nhập sâu rộng về kinh tế và chính trị với Mỹ.

Mặc dù căng thẳng xuyên Đại Tây Dương đã gia tăng trong những năm gần đây và ngày càng trầm trọng hơn dưới thời chính quyền Tổng thống Trump, mối quan hệ giữa Mỹ và EU vẫn khăng khít. Điều này trái ngược hẳn với mối quan hệ của châu Âu với Trung Quốc, vốn tập trung chủ yếu vào thương mại và đầu tư của một số quốc gia.

Một trong những lĩnh vực mà quan hệ Mỹ-EU chiếm ưu thế là công nghệ. Thị trường công nghệ châu Âu vẫn do các công ty Mỹ thống trị. Các công ty Internet lớn của Trung Quốc có rất ít hoặc không có thị phần, với một số ngoại lệ như tập đoàn viễn thông Huawei và mạng xã hội TikTok. Điều này thể hiện rằng các công ty Trung Quốc đang "bắt kịp cuộc chơi," nhưng cũng phản ánh những quan điểm khác nhau cơ bản về cách thức hoạt động của Internet.

Mô hình khép kín của Trung Quốc không tương thích với tầm nhìn của châu Âu về một mạng Internet mở, với sự can thiệp của nhà nước ở mức tối thiểu.

Về mặt phần cứng, nền kinh tế kỹ thuật số của châu Âu và Trung Quốc đan xen nhiều hơn thông qua các chuỗi cung ứng toàn cầu. Các chiến lược cạnh tranh và tách rời của Mỹ và Trung Quốc có khả năng sẽ chia cắt lĩnh vực công nghệ toàn cầu. Nếu đúng như vậy, có thể châu Âu sẽ tiếp tục nghiêng sang phía Mỹ.

Những bất đồng dai dẳng

Nhiều nước châu Âu chủ yếu coi hợp tác với Trung Quốc là cơ hội kinh tế. Sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001, Trung Quốc được coi là nguồn nhập khẩu hàng chế tạo giá rẻ và là điểm đến đầu tư của các ngành sản xuất.

Khi Trung Quốc phát triển, nước này thể hiện tiềm năng trở thành thị trường tiêu dùng lớn nhất cho các doanh nghiệp châu Âu. Tuy nhiên, các doanh nghiệp châu Âu và các nhà hoạch định chính sách bày tỏ thất vọng vì khả năng tiếp cận thị trường Trung Quốc bị hạn chế.

Nhiều lĩnh vực chưa được mở cho các công ty nước ngoài hoặc chỉ có thể tiếp cận thông qua liên doanh với các đối tác địa phương. Mô hình liên doanh này thường đi kèm với yêu cầu bắt buộc chuyển giao công nghệ. Trong khi đó, thị trường châu Âu gần như đã mở cửa hoàn toàn cho xuất khẩu và đầu tư của Trung Quốc.

Thực trạng đó phản ánh mô hình phát triển và tăng trưởng của Trung Quốc phụ thuộc vào việc xây dựng năng lực công nghiệp trong nước, một phần bằng cách hạn chế cạnh tranh nước ngoài.

Đây cũng là lý do giải thích tại sao có tương đối ít tiến bộ trong việc khắc phục vấn đề này. Các nước châu Âu thường kỳ vọng vào cam kết của Bắc Kinh về cách tiếp cận "có đi có lại" như mở cửa các lĩnh vực mới hoặc giảm bớt rào cản đối với các công ty nước ngoài.

Nhìn chung, các kết quả đến nay là đáng thất vọng, nhưng điều đó không ngăn cản doanh nghiệp EU tiếp tục tìm cách tiếp cận thị trường Trung Quốc. Họ vẫn nhận thấy tiềm năng của thị trường đông dân nhất thế giới và có xu hướng phản đối cách tiếp cận đối đầu giữa Trung Quốc và EU.

Đáng chú ý, đầu tư của các công ty châu Âu và Mỹ tại Trung Quốc đều tăng trong năm 2020. Tác động của đại dịch COVID-19 và cuộc chiến thương mại do chính quyền cựu Tổng thống Trump khởi xướng đối đều không khiến các doanh nghiệp chuyển dời hoạt động sản xuất ra khỏi nước này.

Trên thực tế, các công ty tài chính Mỹ đã tăng cường hoạt động kinh doanh tại Trung Quốc.

Môi trường hoạt động của các công ty châu Âu ở Trung Quốc không phải là vấn đề nổi cộm duy nhất. EU cũng lo lắng về sự cạnh tranh ngày càng tăng của các công ty Trung Quốc tại thị trường châu Âu, mà nhiều nhà hoạch định chính sách và đại diện doanh nghiệp đánh giá là có cơ sở không công bằng.

Ví dụ như các công ty Trung Quốc có thể sở hữu bí quyết công nghệ bằng cách mua lại các công ty châu Âu, hay các công ty Trung Quốc với hỗ trợ nhà nước có thể bán phá giá hàng hóa, làm bóp méo thị trường chung. Trong những năm gần đây, xu hướng thu hẹp FDI của Trung Quốc và tăng cường các cơ chế sàng lọc đầu tư trên khắp châu Âu đã làm giảm nhẹ tính cấp thiết của vấn đề này.

Tuy vậy, tham vọng của Trung Quốc và những thành tựu lớn trong các lĩnh vực mới như trí tuệ nhân tạo (AI) đã khiến giới chức châu Âu không thể không lo lắng về vị thế của mình trong lĩnh vực công nghệ.

Các công ty Trung Quốc đang di chuyển lên nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị. Họ bị cáo buộc giành được lợi thế không công bằng nhờ hỗ trợ của nhà nước, thông qua xuất khẩu hàng hóa được trợ cấp và thông qua lợi thế tài chính, và đang ngày càng có chỗ đứng trên thị trường quốc tế. EU coi đây là sự biến dạng tiềm ẩn đối với sân chơi bình đẳng và khối thị trường chung.

Bên cạnh đó, các vấn đề chính trị làm phức tạp thêm mối quan hệ kinh tế song phương và căng thẳng đã gia tăng trong nửa đầu năm 2021. EU cùng với Mỹ, Canada và Anh đã áp đặt trừng phạt với các cá nhân và thực thể của Trung Quốc, trong đó có một thực thể nhà nước và 4 quan chức, với lý do quan ngại về vấn đề nhân quyền ở Tân Cương (Trung Quốc).

Bắc Kinh đã đáp trả bằng cách áp đặt trừng phạt 10 cá nhân và 4 thực thể của EU. Một số công ty châu Âu đã phải chịu áp lực chính trị và công khai, ảnh hưởng đến hoạt động của họ ở Trung Quốc. Căng thẳng giữa hai bên cũng khiến CAI bị "đóng băng," với việc Nghị viện châu Âu (EP) bỏ phiếu từ chối việc xem xét thỏa thuận đầu tư giữa EU-Trung Quốc nếu Bắc Kinh không dỡ bỏ các biện pháp trừng phạt chống lại các nghị sỹ EP.

Vì sao EU thiếu chiến lược nhất quán về Trung Quốc?

Quan hệ kinh tế đối ngoại của EU phần lớn được điều chỉnh ở cấp độ liên minh do đó, cách tiếp cận của EU đối với Trung Quốc đòi hỏi sự chấp thuận của các quốc gia thành viên.

Tuy nhiên, mỗi nước lại có lợi ích kinh tế, nhận thức về mối đe dọa kinh tế mà Trung Quốc gây ra và đánh giá mức độ cấp thiết của vấn đề này khác nhau. Thực tế là EU vẫn chưa có chiến lược toàn diện về Trung Quốc. Mặc dù hiện ngày càng có nhiều ý kiến nêu lên quan ngại về Trung Quốc, song không có quốc gia thành viên nào thúc đẩy một đường lối đối đầu hơn.

Về cơ bản, các nước đều đang theo đuổi một chính sách thực dụng đối với Trung Quốc, coi cường quốc châu Á vừa là đối thủ vừa là đối tác.

Các nhà hoạch định chính sách EU đã từng hy vọng hoạt động kinh tế của Trung Quốc có thể thay đổi đáng kể sau khi nước này gắn kết nhiều hơn vào kinh tế toàn cầu thông qua thương mại quốc tế.

Tuy nhiên, cách tiếp cận này không còn đủ sức thuyết phục, đặc biệt là dưới thời Chủ tịch Tập Cận Bình, Trung Quốc đã đẩy mạnh mô hình kinh tế mà nhà nước nắm vai trò chủ đạo.

Tuy nhiên, kỳ vọng vẫn còn và điều đó thể hiện bằng việc EU ký thỏa thuận đầu tư với Trung Quốc. Thông qua CAI, các công ty châu Âu hy vọng có thêm khả năng tiếp cận thị trường Trung Quốc với ít sự can thiệp của Bắc Kinh hơn, cùng với một cơ chế giải quyết tranh chấp tốt hơn.

Tuy nhiên, với kinh nghiệm trước đây, các chính phủ EU và đại diện doanh nghiệp vẫn đặt nhiều câu hỏi về mức độ mở cửa thị trường của Trung Quốc và tiến độ thực hiện thỏa thuận.

Trong nội bộ EU, tốc độ hoạch định chiến lược về Trung Quốc diễn ra chậm chạp, đặc biệt là ở cấp độ quốc gia. Nhìn chung, các nước xác định rằng Trung Quốc chưa phải là thách thức chiến lược cần ứng phó khẩn cấp. Các chiến lược quốc gia về Trung Quốc là rất hiếm.

Hà Lan và Thụy Điển là hai trường hợp ngoại lệ nổi bật, nhưng cả hai nước đều tập trung duy trì quan hệ kinh tế với Trung Quốc khi đối mặt với những mối đe dọa địa chính trị và kinh tế mà Bắc Kinh có thể gây ra. Do đó, mặc dù Trung Quốc thường xuyên góp mặt trong các cuộc tranh luận của EU, nhưng không phải lúc nào cũng là mối quan tâm hàng đầu.

Trong khi đó, các quốc gia thành viên có quyền phủ quyết đề xuất liên quan đến chính sách đối ngoại của EU. Điều này làm dấy lên lo ngại rằng Bắc Kinh áp dụng chiến lược "chia để trị," ví dụ như thông qua cơ chế hợp tác đầu tư giữa Trung Quốc và 17 nước Trung và Đông Âu hay còn gọi là “17+1.”

Bắc Kinh có thể dùng cơ chế này làm đòn bẩy khả thi trong các cuộc đàm phán với EU về các chủ đề khác. Mặc dù một số người lo ngại Trung Quốc đang sử dụng sáng kiến chia rẽ EU, các nước tham gia coi đây là một cách để tiếp cận cơ hội đầu tư và thương mại từ Trung Quốc.

Theo thời gian, các thành viên EU ít quan tâm hơn đến định dạng này vì lợi ích bắt đầu giảm sút, dẫn đến việc một số nước hạn chế tham gia các hội nghị thượng đỉnh và Lithuania thậm chí rút lui hoàn toàn. Một số ví dụ nổi bật khác là Hy Lạp và Bồ Đào Nha tìm kiếm vốn đầu tư từ Trung Quốc khi tư nhân hóa cơ sở hạ tầng quan trọng, hay Italy đồng ý tham gia sáng kiến "Vành đai và Con đường" (BRI).

Mặc dù EU gặp hạn chế khi đưa ra chính sách chung cho toàn khối về những vấn đề liên quan đến Trung Quốc, song điều đó không có nghĩa là khối này bị "trói tay" khi cần thể hiện lập trường phản đối hành động của Trung Quốc. Trong một số lĩnh vực, EU đã đưa ra các công cụ phòng vệ thương mại như biện pháp phản ứng trực tiếp.

Ví dụ, trong những năm gần đây, EU đã áp thuế chống bán phá giá đối với một số mặt hàng nhập khẩu của Trung Quốc, bao gồm thép và xe đạp. Tuy nhiên, nhìn chung, Trung Quốc không phải là thách thức mà các nhà hoạch định chính sách quan tâm cho đến gần đây, trừ khi Bắc Kinh có liên hệ trực tiếp với các mục tiêu chính sách cụ thể như tăng vốn FDI. Cách tiếp cận này sẽ ngày càng thiếu bền vững trong bối cảnh môi trường địa chính trị bất ổn do cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc.

Lập trường chính sách Trung Quốc của EU

Quá trình chuyển trọng tâm chính sách đối ngoại của Mỹ từ châu Âu sang châu Á, biểu trưng bằng chính sách “xoay trục” dưới thời chính quyền của cựu Tổng thống Barack Obama, đã dần dần làm xói mòn lòng tin của châu Âu đối với mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương.

Những lời đe dọa của ông Trump về việc rút lại bảo đảm an ninh của Mỹ đối với châu Âu và xung đột kinh tế ở mức độ thấp thông qua việc áp thuế, đã khiến các nhà lãnh đạo châu Âu nhận ra rằng thời đại mà họ hoàn toàn có thể trông cậy vào nước khác đã phần nào kết thúc. Trong khi đó, đối với Pháp đã nỗ lực thúc đẩy xây dựng một EU có khả năng độc lập hơn về địa kinh tế và an ninh.

Đó là những lý do dẫn tới việc EU theo đuổi “quyền tự chủ chiến lược”, mà Hội đồng châu Âu vào năm 2016 đã định nghĩa là “năng lực hành động tự chủ khi cần thiết và với các đối tác bất cứ khi nào có thể”. Một EU tự chủ về mặt chiến lược sẽ đóng vai trò là trụ cột thứ ba trung lập giữa Trung Quốc và Mỹ trong trật tự toàn cầu.

Trong lĩnh vực kinh tế, trên thực tế, châu Âu sẽ cố gắng giữ vị trí trung lập và duy trì quan hệ kinh tế tốt với tất cả các bên. EU gần với Mỹ hơn là với Trung Quốc về mặt tư tưởng, chính trị và kinh tế, nhưng vị trí trung lập ở đây có nghĩa là châu Âu có thể tránh bị cuốn vào cuộc cạnh tranh địa chính trị Mỹ-Trung. Trung Quốc có thể là siêu cường kinh tế của thế giới và Mỹ sẽ vẫn là siêu cường an ninh, trong khi EU sẽ là siêu cường về mặt quy định và luật lệ.

Một EU tự chủ về mặt chiến lược cũng có thể hưởng lợi về kinh tế khi hội nhập đồng thời với Trung Quốc và Mỹ. Sự "tách rời" kinh tế khỏi Trung Quốc chưa bao giờ là mục tiêu của EU hoặc bất kỳ quốc gia thành viên nào. Đàm phán thỏa thuận đầu tư giữa EU và Trung Quốc đã thể hiện đặc điểm các cuộc tranh luận trong EU về chính sách của Trung Quốc, trong đó Pháp nhấn mạnh góc độ tự chủ chiến lược và Đức tập trung vào tiếp cận thị trường.

Ý tưởng về châu Âu như một trụ cột thứ ba trung lập giữa Mỹ và Trung Quốc cũng thể hiện trong hầu hết các chính sách kinh tế quốc tế của EU. Ví dụ điển hình của mục tiêu đạt được chủ quyền kinh tế là nỗ lực tăng cường vai trò quốc tế của đồng euro.

Điều này trước hết nhằm vào Mỹ và sức mạnh đồng USD của Mỹ. EU cũng tính đến việc đối phó với chính sách nhằm quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc, bằng cách tung ra một đồng tiền kỹ thuật số, mà EC và Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) hiện đang xem xét.

Lợi ích kinh tế đóng vai trò then chốt thúc đẩy EU hoạch định chính sách với Trung Quốc, đặc biệt là trong thương mại và đầu tư. Châu Âu, và cụ thể là "đầu tàu" Đức, tiếp tục nhận thấy những lợi ích tiềm năng của nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.

Châu Âu đã lựa chọn kết hợp cách tiếp cận theo chủ nghĩa trọng thương đối với Trung Quốc (với nỗ lực giành được những nhượng bộ nhỏ từ Trung Quốc trong việc tiếp cận thị trường) và tập trung bảo vệ tính toàn vẹn và sức mạnh của thị trường chung EU.

Để ứng phó với thách thức Trung Quốc, EU đã xây dựng "hộp công cụ" bao gồm các chính sách kinh tế chủ yếu mang tính phòng thủ trong những năm gần đây. Mặc dù không nhắm trực tiếp đến Trung Quốc, nhưng khuôn khổ sàng lọc FDI của EU, bắt đầu hoạt động vào cuối năm 2020, là điểm nổi bật trong số các biện pháp này.

Mục đích chính của cơ chế này là chia sẻ thông tin về sàng lọc đầu tư nước ngoài hiệu quả hơn, và cho phép EC đưa ra ý kiến trong một số trường hợp nhất định.

Một chính sách khác liên quan đến mạng viễn thông 5G được EU giới thiệu vào đầu năm 2020 trong bối cảnh các quốc gia thành viên có lập trường khác nhau về việc có cho phép tập đoàn công nghệ Huawei của Trung Quốc cung cấp thiết bị mạng 5G hay không. EC đã đề xuất các biện pháp mà các quốc gia thành viên có thể sử dụng để đảm bảo an ninh mạng 5G nhưng không loại trừ sự tham gia của Huawei.

Đến giữa năm 2021, EC đã đề xuất các quy định nhằm giải quyết rủi ro phát sinh từ các khoản trợ cấp do chính phủ nước ngoài cung cấp cho các công ty hoạt động trong khối thị trường chung. Tất cả các công cụ này có ý nghĩa bổ sung cho các công cụ phòng vệ thương mại hiện có như các biện pháp chống bán phá giá và chống trợ cấp.

EU cũng coi nỗ lực cải cách các hệ thống đa phương, chẳng hạn như WTO, là một phần của cách tiếp cận này. Như trước đây, EU hy vọng sẽ sử dụng các cơ chế này để gây áp lực buộc Trung Quốc tuân thủ các quy tắc của thể chế thương mại đa phương.

Thách thức do Trung Quốc đặt ra cũng đã ảnh hưởng đến quan điểm của EU về cấu trúc thị trường đơn lẻ. Ví dụ, vào đầu năm 2019, Pháp và Đức đưa ra đề xuất đầu tư nhiều hơn vào các công nghệ mới và thay đổi quy tắc cạnh tranh để sáp nhập các công ty lớn, tạo ra các tập đoàn châu Âu để cạnh tranh với các "gã khổng lồ" công nghiệp của Trung Quốc và Mỹ. Đề xuất này đã không đạt được tiến triển, nhưng cho thấy sự thay đổi trong thái độ của EU.

Nhìn chung, các chính sách Trung Quốc của EU chủ yếu tập trung vào vấn đề nội bộ và thiếu tính quyết liệt như các biện pháp mà chính quyền Tổng thống Trump đã thực hiện. Ví dụ, ngoài các hạn chế hiện có đối với xuất khẩu các mặt hàng công dụng, EU không coi việc hạn chế xuất khẩu công nghệ cao là một phần trong chiến lược đối phó với Trung Quốc.

Mỹ đã cố gắng hạn chế quyền tiếp cận công nghệ bán dẫn của Huawei thông qua các biện pháp kiểm soát xuất khẩu. Điều này giải thích lý do tại sao một loạt công cụ nhằm trực tiếp và gián tiếp vào Trung Quốc không dẫn đến căng thẳng đáng kể giữa Brussels và Bắc Kinh.

Nhiều biện pháp nhỏ trong hộp công cụ của EU sẽ phần nào bảo vệ thị trường chung khỏi những biến dạng do mô hình kinh tế của Trung Quốc gây ra. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, tác động của chúng có thể bị hạn chế.

Trong EU, vẫn còn sự chia rẽ sâu sắc về định hướng chính sách công nghiệp khi đề xuất của Pháp-Đức về cải cách vẫn chưa được xem xét. Việc giới thiệu chính sách về mạng 5G không đi đến một cách tiếp cận chung. Một số quốc gia đã cấm Huawei trong khi những quốc gia khác, ví dụ như Đức, có thể sẽ cho phép Huawei cung cấp thiết bị cho hệ thống mạng 5G nước này.

Những nỗ lực cải cách hệ thống thương mại đa phương thông qua WTO, và nhờ đó, tác động đến các hoạt động kinh tế và thương mại của Trung Quốc cũng sẽ đối mặt với nhiều thách thức. Bởi những nỗ lực tương tự đã không thành công trong nhiều thập kỷ và gặp nhiều trở ngại về cơ cấu.

Trong khi đó, những biện pháp nhằm củng cố thể trạng của nền kinh tế EU và làm tăng khả năng chống chịu với sự can thiệp của nước ngoài, sẽ gặp phải những rào cản chính trị tương tự như các thách thức đã cản trở cải cách kinh tế trong một thời gian dài. Quốc tế hóa đồng euro là một ví dụ điển hình. Đây đã là một mục tiêu của EU trước cả khi Trung Quốc trở thành cường quốc kinh tế ngày nay, song những nỗ lực này đòi hỏi sự thay đổi chính sách kinh tế mà cho đến nay đã được chứng minh là không thể.

Ví dụ như cung cấp đủ số lượng tài sản tài chính an toàn, đặc biệt là trái phiếu chính phủ. Trong các lĩnh vực chính sách khác, bao gồm chính sách công nghiệp và chính sách tài khóa, các rào cản chính trị tương tự và các khó khăn khác làm phức tạp thêm nỗ lực đạt được chủ quyền kinh tế của EU.

Do đó, mức độ sẵn sàng và khả năng của EU trong việc đạt được một hình thức tự chủ chiến lược hay chủ quyền kinh tế vẫn còn là một câu hỏi. Trong lĩnh vực quốc phòng, EU đang bị đe dọa bởi mức chi tiêu quốc phòng thấp trong khuôn khổ Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), nhất là là các nước thành viên phía Đông.

Ngay cả khi những nỗ lực của EU nhằm đạt được chủ quyền kinh tế có thể đạt được thành công, ít nhất là cho đến nay, đây vẫn là một chiến lược tương đối mạo hiểm./.

(Vietnam+)

Tin cùng chuyên mục