Theo giới phân tích, mặc dù trong năm 2025, các nước tập trung vào việc duy trì nguồn điện, kiểm soát hóa đơn và quản lý sự bùng nổ của các trung tâm dữ liệu trí tuệ nhân tạo (AI), nhưng chi tiêu cho năng lượng sạch vẫn đạt mức cao kỷ lục.
Năm 2026 có thể cũng chưa phải là thời điểm để các nước đưa ra những cam kết lớn về khí hậu nhưng sẽ chứng kiến sự tăng trưởng, khả năng phục hồi và cạnh tranh trong lĩnh vực năng lượng.
Cơ quan Năng lượng quốc tế (IEA) ước tính đầu tư vào năng lượng toàn cầu trong năm 2025 có thể vượt quá 3.300 tỷ USD, trong đó hơn 60% (tương tương 2.200 tỷ USD) tập trung cho các công nghệ năng lượng sạch ngay cả khi các vấn đề về khí hậu không được coi trọng như an ninh và khả năng chi trả.
Đến năm 2026, mục tiêu hàng đầu của các nước có thể là thúc đẩy tăng trưởng thông qua cạnh tranh trong lĩnh vực công nghiệp. Chính sách công nghiệp và kinh tế hiện được cho là đòn bẩy chính cho các chính sách chuyển đổi năng lượng.
Thay vì chính sách năng lượng truyền thống, các chính phủ sẽ tập trung vào chính sách công nghiệp để đạt được các mục tiêu kinh tế và chiến lược. Cụ thể, đây có thể là cuộc đua xây dựng nhà máy chứ không chỉ là các trang trại và điện gió.
Trung Quốc hiện là quốc gia chi tiêu cho năng lượng sạch lớn nhất thế giới, gần bằng tổng chi tiêu của Mỹ và Liên minh châu Âu (EU) cộng lại, đồng thời dẫn đầu toàn cầu về sản xuất trong hầu hết các chuỗi cung ứng năng lượng sạch và tiên tiến.
Ấn Độ cũng thể hiện tham vọng trong cuộc đua này khi chính phủ ban hành một loạt chính sách ưu đãi cho hoạt động sản xuất trong nước và các quy định bắt buộc về triển khai năng lượng sạch.
Ví dụ, khu phức hợp năng lượng xanh Dhirubhai của Ấn Độ dự kiến sẽ đi vào hoạt động từ năm sau và hướng đến mục tiêu tập hợp các nhà máy sản xuất tấm pin Mặt Trời và pin.
Châu Âu cũng đang xem xét lại mô hình công nghiệp của khối để lấy lại khả năng cạnh tranh.
Với Đạo luật công nghiệp phát thải ròng bằng 0 (Net-Zero Industry Act), EU đặt mục tiêu đến năm 2030, ít nhất 40% nhu cầu hằng năm đối với các công nghệ phát thải ròng bằng 0 chính được sản xuất trong liên minh.
EU cũng đang hướng tới việc tái chế nhiều vật liệu quan trọng hơn và hạn chế xuất khẩu nam châm vĩnh cửu cũng như phế liệu kim loại để giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng bên ngoài.
Ngoài ra, căng thẳng địa chính trị cũng đã đưa an ninh năng lượng trở lại là vấn đề quan tâm hàng đầu trong chương trình nghị sự, biến khả năng phục hồi trở thành chủ đề lớn thứ hai trong năm 2026.
Trung Quốc dự kiến tiếp tục nỗ lực tăng cường khả năng phục hồi của cơ sở hạ tầng năng lượng và gia tăng vị thế dẫn đầu trong các công nghệ mới.
Châu Âu đang chuyển hướng khỏi nhiên liệu của Nga, hướng tới mục tiêu loại bỏ hoàn toàn khí đốt, dầu mỏ và năng lượng hạt nhân của Nga.
Mỹ đang đa dạng hóa và tăng nguồn cung nội địa lithium, coban, niken và đất hiếm.
Sự tăng đột biến nhu cầu năng lượng để vận hành các cơ sở hạ tầng AI cũng đang biến điện năng thành vấn đề quan trọng mới khi cân nhắc xây dựng các trung tâm dữ liệu.
Theo Bloom Energy, khả năng tiếp cận điện năng hiện nay đã trở thành yếu tố hàng đầu trong việc lựa chọn địa điểm đặt trung tâm dữ liệu, vượt lên trên các mối quan tâm truyền thống như khả năng kết nối.
Điều này sẽ dẫn đến khả năng cạnh tranh để có được kết nối lưới điện và các lựa chọn điện năng linh hoạt, ít phát thải carbon, sẽ gia tăng vào năm 2026. Theo đó, các địa điểm có khả năng cung cấp điện sạch, đáng tin cậy và giá rẻ trên quy mô lớn sẽ có lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút đầu tư liên quan đến AI.
Trước bối cảnh nhu cầu năng lượng tăng cao, Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) ủng hộ cách tiếp cận tích hợp đối với các giải pháp năng lượng, bao gồm lưu trữ năng lượng, năng lượng hạt nhân tiên tiến, nhiên liệu sạch, hydro và loại bỏ carbon.
Theo WEF, không có công nghệ nào có thể tự giải quyết được quá trình chuyển đổi năng lượng, mà cần có sự kết hợp của nhiều giải pháp. Các khu vực, ngành công nghiệp và doanh nghiệp khác nhau sẽ có chiến lược riêng, nhưng họ phải hợp tác với nhau./.