Đầu tư công: Từ hạ tầng truyền thống sang tự chủ công nghệ và nguồn nhân lực

Để đạt mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số trong giai đoạn tới, các chuyên gia cho rằng đầu tư công phải chuyển dịch mạnh mẽ từ hạ tầng vật chất thuần túy sang hạ tầng số, y tế và giáo dục.
Thay vì ôm đồm tất cả, Nhà nước chỉ nên lo khoảng 30% tổng vốn đầu tư toàn xã hội, đóng vai trò dẫn dắt và tạo môi trường để huy động 70% còn lại từ khu vực tư nhân và đầu tư trực tiếp nước ngoài. (Ảnh: Vietnam+)

Trong bối cảnh nền kinh tế đang đứng trước những thách thức mang tính thời đại, việc phân bổ lại nguồn lực quốc gia không còn là câu chuyện điều chỉnh "tiệm tiến" mà đã trở thành yêu cầu sống còn.

Các chuyên gia cho rằng để thực hiện mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, đòi hỏi phải có một tư duy mới về đầu tư công, bên cạnh việc xây dựng cơ sở hạ tầng (cầu, làm đường…) còn phải xây dựng nền tảng cho trí tuệ và sự tự chủ công nghệ.

Cú hích "Big Bang"

Theo Tiến sỹ Cấn Văn Lực, Chuyên gia Kinh tế trưởng BIDV, Thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng Chính phủ, Việt Nam cần một cuộc "Big Bang" thực sự để tái cơ cấu đầu tư công. Ông nhấn mạnh trong giai đoạn nền kinh tế đối mặt với nhiều khó khăn như hiện nay, việc phân bổ lại nguồn lực một cách hiệu quả hơn là điều bắt buộc.

Thực tế, Việt Nam hiện là quốc gia có mức đầu tư công đứng đầu khu vực châu Á. Dự kiến năm 2025, con số này đạt khoảng 900.000 tỷ đồng (tương đương 34 tỷ USD), chiếm gần 7% GDP. Trong khi đó, các quốc gia láng giềng thường chỉ duy trì ở mức 4% GDP. Tuy nhiên, nghịch lý nằm ở chỗ dù đổ vốn rất lớn nhưng hạ tầng hiện tại mới chỉ đáp ứng được khoảng 60% nhu cầu phát triển.

Phân tích sâu hơn về sự "lệch pha" trong phân bổ, Tiến sỹ Cấn Văn Lực chỉ ra rằng có tới 80% nguồn lực đầu tư công hiện nay tập trung vào cơ sở hạ tầng vật chất (giao thông, năng lượng, thông tin). Trong khi đó, đầu tư cho "hạ tầng con người" và công nghệ lại ở mức khiêm tốn. Đơn cử, đầu tư công cho giáo dục chỉ chiếm khoảng 10% ngân sách, còn khoa học công nghệ thực tế chỉ nhận được 0,45% ngân sách Nhà nước, một con số quá thấp so với mục tiêu 3% được đề ra.

"Nguồn lực của chúng ta là hữu hạn. Chúng ta cần giảm tỷ trọng đầu tư hạ tầng vật chất từ 80% xuống còn khoảng 55-60% và dành nguồn lực thỏa đáng cho y tế, giáo dục, đặc biệt là khoa học công nghệ," ông Lực nhấn mạnh.

Bên cạnh đó, chyên gia Cấn Văn Lực cũng cảnh báo về tình trạng đầu tư dàn trải với 4.000-5.000 dự án mỗi năm và đề xuất cần tập trung vào các dự án trọng điểm để giảm hệ số ICOR, đồng thời quyết liệt xử lý khoảng 3.000 dự án đang bị "nghẽn" với tổng vốn lên tới 6 triệu tỷ đồng.

Chuyên gia cho rằng cần quyết liệt xử lý khoảng 3.000 dự án đang bị "nghẽn" với tổng vốn lên tới 6 triệu tỷ đồng. (Ảnh: Vietnam+)

Chủ quyền công nghệ và ngành then chốt

Đồng quan điểm về việc cần một định hướng đầu tư có trọng tâm, Tiến sỹ Võ Trí Thành, Viện trưởng Viện Nghiên cứu chiến lược thương hiệu và cạnh tranh, cho rằng Việt Nam cần xác định rõ các lĩnh vực công nghệ có tính chất lan tỏa và tích hợp giá trị cao nhất. Theo ông, trong thế giới đầy biến động, khái niệm "Chủ quyền công nghệ" cần được đặt lên hàng đầu.

Dưới góc nhìn của ông Thành, các ngành "chốt" mà đầu tư công cần ưu tiên bao gồm: Trí tuệ nhân tạo (AI), khoa học sinh học, vật liệu mới và đặc biệt là năng lượng mới. Bên cạnh đó, năng lực sản xuất thực chất thông qua cơ khí chính xác và công nghệ hỗ trợ như chip bán dẫn sẽ tạo nên thế đứng cho quốc gia.

Ông Thành phân tích rằng đôi khi phải chấp nhận đánh đổi tính hiệu quả kinh tế trong ngắn hạn để đổi lấy năng lực tự chủ. Nếu chỉ nhìn vào con số thuần túy có thể sẽ chọn phương án khác, nhưng để xây dựng năng lực nội tại cho quốc gia thì sự lựa chọn phải mang tính chiến lược.

Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, vị chuyên gia này cũng đặc biệt lưu ý đến tính chính trị-kinh tế của mô hình tăng trưởng. Một mô hình phát triển dù hiện đại đến đâu nhưng nếu thiếu sự đồng thuận xã hội và không đảm bảo sự chia sẻ thành quả công bằng cho cộng đồng thì khó có thể bền vững. Theo Tiến sỹ Võ Trí Thành, chính quyền phải đóng vai trò thúc đẩy tăng trưởng, đồng thời là người cầm lái để giá trị xã hội được lan tỏa rộng khắp.

Các ngành "chốt" mà đầu tư công cần ưu tiên bao gồm: Trí tuệ nhân tạo (AI), khoa học sinh học, vật liệu mới và đặc biệt là năng lượng mới. (Ảnh: Vietnam+)

"Vốn mồi" cho mục tiêu tăng trưởng hai con số

Để hiện thực hóa mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045 (với GNI đạt khoảng 22.000 USD), Việt Nam cần duy trì tốc độ tăng trưởng ở mức rất cao.

Thạc sỹ Nguyễn Quốc Anh, Phó Viện trưởng Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế-tài chính (Bộ Tài chính), nhận định rằng mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số trong giai đoạn 2026-2030 không chỉ là tham vọng, mà là yêu cầu sống còn để thoát khỏi "bẫy thu nhập trung bình".

Theo ông Quốc Anh, bước chuyển này hoàn toàn khả thi nếu nền kinh tế được chuyển đổi dựa trên khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và kinh tế xanh. Trong lộ trình đó, đầu tư công đóng vai trò là "vốn mồi" chiến lược. Thay vì ôm đồm tất cả, Nhà nước chỉ nên lo khoảng 30% tổng vốn đầu tư toàn xã hội, đóng vai trò dẫn dắt và tạo môi trường để huy động 70% còn lại từ khu vực tư nhân và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Về nhu cầu vốn, ước tính mỗi năm Việt Nam cần khoảng 250-260 tỷ USD vốn đầu tư toàn xã hội. Để quản trị hiệu quả nguồn lực khổng lồ này, Tiến sỹ Cấn Văn Lực kiến nghị cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả dự án một cách độc lập theo thông lệ quốc tế với sự hỗ trợ của các tổ chức (như Quỹ Tiền tệ Quốc hay Ngân hàng thế giới).

Bên cạnh đó, ông Lực kiến nghị về việc thiết lập một Quỹ hỗ trợ khẩn cấp (chiếm 3-5% ngân sách) để ứng phó với thiên tai, biến đổi khí hậu thay vì điều chuyển vốn thụ động.

Các chuyên gia cho rằng khi cơ cấu đầu tư công được tinh chỉnh theo hướng hiện đại, minh bạch và tập trung vào nhân tố con người, đó chính là lúc con đường tiến tới dấu mốc 2045 trở nên rõ ràng và vững chắc hơn./.

(Vietnam+)

Tin cùng chuyên mục